--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
con tính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
con tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con tính
+
Arithmetic operation
Mathematical problem
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
con tính
:
Arithmetic operation
+
tell
:
nói, nói với, nói lên, nói rato tell the truth nói sự thậtto tell someone something nói với ai điều gì
+
hop-picker
:
người hái hublông
+
lương
:
salary; pay; wagelương hưu tríretiring pension
+
cách cấu tạo
:
structure