--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
con tính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
con tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con tính
+
Arithmetic operation
Mathematical problem
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
con tính
:
Arithmetic operation
+
brunt
:
gánh năng chủ yếu, sức mạnh chínhto bear the brunt of an attack chịu đựng mũi giùi của cuộc sống
+
hậu phi
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Wife of the king
+
duck's meat
:
(thực vật học) bèo tấm
+
dảnh
:
Unit of rice seedling (about to be transplanted)